“The Evolutionary Tree”: Lật Từng Trang Lịch Sử Tư Tưởng Kiến Trúc Hiện Đại
- Content
- 0 Comments
Năm 1969, Charles Jencks đã có một ý tưởng thú vị khi tạo ra bản đồ “Cây tiến hoá” để hình dung tổng quan về kiến trúc thế kỷ 20. Đây là một công cụ độc đáo giúp phân loại các tư tưởng kiến trúc chính từ năm 1920 và dự đoán xu hướng đến năm 2000. Vào cuối thập niên 60, khi kiến trúc hiện đại gặp khủng hoảng niềm tin lớn, những lý tưởng ban đầu của Chủ nghĩa Hiện đại như chức năng và tính lý trí không còn đủ sức thuyết phục trước thực tế đô thị ngày càng hỗn loạn và nhu cầu thẩm mỹ đa dạng. Trong bối cảnh đó, Jencks đã giới thiệu phiên bản đầu tiên của “Cây tiến hoá” trong tác phẩm Architecture 2000: Predictions and Methods (1971). Bản đồ này không chỉ hệ thống hóa sự thay đổi trong kiến trúc từ đầu thế kỷ mà còn cho thấy rằng kiến trúc hiện đại chỉ là một phần nhỏ trong dòng chảy lớn hơn. Ông tiếp tục hoàn thiện bản đồ này qua các tác phẩm sau đó.

Charles Jencks là một nhà sử học kiến trúc, nhà phê bình và nhà lý thuyết văn hoá người Mỹ
SỰ RA ĐỜI CỦA BẢN ĐỒ “CÂY TIẾN HOÁ”
Để vẽ nên bức tranh tổng thể về kiến trúc hiện đại và dự đoán những thay đổi sắp tới, Jencks bắt đầu từ những vấn đề lớn như sự phát triển của văn minh nhân loại, các hệ tư tưởng chính của xã hội, và mối liên hệ giữa kiến trúc với chính trị, cách mạng, xã hội và tiêu dùng. Ông cho rằng mọi dự đoán cụ thể về kiến trúc đều phải được đặt trong bối cảnh chung. Chính những động lực văn hóa – xã hội này là chất xúc tác cho quá trình sáng tạo kiến trúc và cũng là cơ sở để nhận ra các thay đổi sâu sắc trong niềm tin và tư duy thẩm mỹ.
Kiến trúc phản ánh chu kỳ phát triển của các nền văn minh
Cứ như một quy luật tự nhiên, nền văn minh thường trải qua các chu kỳ: sinh ra, phát triển, trưởng thành rồi suy tàn. Theo Jencks, mấy giai đoạn này có thể được diễn tả bằng thuật ngữ kiến trúc như Archaic (Nguyên thuỷ – cổ xưa), Classical (Cổ điển – đạt đến chuẩn mực), Baroque (Tinh vi, phức tạp) và Mannerist (Kiểu cách – vượt khỏi chuẩn mực cổ điển). Theo thời gian, các ý tưởng và phong cách kiến trúc sẽ được lan truyền và khai thác đến mức cạn kiệt bởi giới kiến trúc sư và xã hội. Khi điều đó xảy ra thì xã hội hoặc chuyển sang một giai đoạn mới hoặc phản ứng lại với những tư tưởng trước đó.
Sơ đồ cấu trúc – Công cụ đọc hiểu nền văn minh

Sơ đồ cấu trúc 1920-2000 (Structural diagram 1920-2000): 6 dòng tư tưởng chính có xu hướng phát triển theo hướng riêng biệt và ổn định quanh một hệ giá trị trung tâm
Trong cuốn “Architecture 2000: Predictions and Methods” (1971), Jencks đã tạo ra một sơ đồ cấu trúc không chỉ giúp phân loại sáu xu hướng chính từ năm 1920 đến 2000, mà còn là công cụ để hiểu văn minh nhân loại như một quá trình có nhịp điệu và dao động. Ông cho rằng các nền văn minh thường xoay quanh những cặp giá trị đối lập, hay còn gọi là các cực, ví dụ như vô thức – có ý thức, duy tâm – duy lý, cảm tính – lý trí.
Thời gian tuần hoàn và thời gian tuyến tính
Jencks nói rằng theo góc nhìn cấu trúc luận, lịch sử dường như chẳng bao giờ có gì mới mẻ, mà chỉ là sự lặp lại của các chu kỳ. Càng thay đổi thì mọi thứ càng như cũ thôi, giống như cái mà các nhà nhân học gọi là “Thời gian khả nghịch” hay “Thời gian tuần hoàn”. Đây là kiểu thời gian mà mọi thứ cứ lặp đi lặp lại để giữ cho xã hội ổn định, cộng đồng có bản sắc riêng hoặc kết nối với tổ tiên. Trong kiến trúc cũng vậy, lịch sử không phải lúc nào cũng tiến thẳng một đường mà thường quay vòng với những xu hướng và ý tưởng được làm mới sau một thời gian.
Ngược lại với Thời gian Khả nghịch là “Thời gian Bất khả nghịch” hay “Thời gian tuyến tính”. Đây là kiểu thời gian một chiều nơi những sự kiện và phát minh tạo ra bước ngoặt lớn không thể dự đoán trước và không thể quay ngược về trạng thái cũ. Những phát minh này đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận kiến trúc. Một khi đã xảy ra rồi thì không thể xóa bỏ hay lặp lại được nữa; lịch sử sẽ chẳng thể quay về lúc chưa có chúng đâu.
Sự sáng tạo là có mục đích và có thể dự đoán được
Theo Jencks, trong mọi trường hợp sáng tạo, khi nhìn rộng ra thì có vẻ như ngẫu nhiên, nhưng thực ra luôn có một mức độ mục đích nhất định. Những gì xảy ra trong quá trình không hoàn toàn là ngẫu nhiên hay không thể đoán trước; chúng luôn chứa đựng yếu tố thiết kế và sự chuẩn bị. Ông giải thích rằng nếu không có hệ thống, ta chỉ thấy mọi sáng tạo như là ngẫu nhiên, đôi khi chỉ dựa vào may rủi và hoàn toàn khó hiểu hay dự đoán. Nếu chúng ta không xác định được mục tiêu và giá trị vốn có trong quá trình sáng tạo thì sẽ khó mà làm rõ trách nhiệm của người kiến trúc sư cũng như đánh giá xu hướng đó là tốt hay xấu.
Sự ra đời của bản đồ “ Cây tiến hoá”
Jencks cho rằng thực tế thì thời gian không quay ngược lại như lịch sử, vì vậy cần có một hệ thống lý thuyết để hiểu, đánh giá và dự đoán các quá trình sáng tạo – đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc, nghệ thuật hay khoa học. Ông nghĩ rằng nếu coi sự phát triển tổng thể là kết quả của việc đan xen giữa các quá trình sáng tạo có mục đích với những cấu trúc ổn định, ta có thể tưởng tượng ra một “Cây tiến hóa” về toàn bộ xu hướng kiến trúc chính và những thay đổi có thể xảy ra đến năm 2000. Đây cũng là một mô hình khái quát về cách tư duy, sáng tạo và văn minh hoạt động, vừa mang tính cấu trúc vừa mở ra không gian suy đoán cho tương lai.

Bản đồ “Cây tiến hoá”,Architecture 2000, Predictions and Methods (1971)
CẤU TRÚC

Bản đồ “Cây tiến hoá”, Architectural Design (1970)

“Bản đồ Cây tiến hóa của kiến trúc thế kỷ XX” (The Century is Over. Evolutionary Tree of Twentieth-Century Architecture), Architectural Review, (2000)
Sáu nhánh tư tưởng chính
Ở góc ngoài cùng bên trái của bản đồ, bạn sẽ thấy sáu nhánh lớn, tương ứng với sáu truyền thống hoặc có thể gọi là sáu “loài kiến trúc” khác nhau. Chúng được xây dựng dựa trên sáu xu hướng chính của sơ đồ cấu trúc nền tảng. Không giống như tiến hóa sinh học, Jencks nhấn mạnh rằng các truyền thống kiến trúc này có thể kết hợp và chuyển đổi linh hoạt, tạo ra những trường phái mới đầy thú vị.
Sáu truyền thống lớn bao gồm:
-
Unself-conscious (Vô thức)
-
Activist (Cải cách xã hội)
-
Intuitive (Trực giác)
-
Self-conscious (Tự ý thức)
-
Idealist (Duy tâm)
-
Logical (Duy lý)
Những đốm hình mờ
Từ các nhánh phát triển, mạch co giãn trải dài khắp mặt giấy từ trái sang phải. Những mạch này thể hiện xu hướng dao động giữa các truyền thống qua sự phồng lên và co lại của các “đốm hình mờ” trên bản đồ. Đôi khi chúng mở rộng để hòa vào dòng chảy bên cạnh, hoặc thu hẹp thành một đường kẻ, nhưng cuối cùng vẫn trở về độ rộng gần như ban đầu, tạo nên những dòng chảy tư tưởng.
Các phong cách kiến trúc và kiến trúc sư
Khi tiến lại gần hơn, chúng ta thấy dòng chảy tư tưởng đầy ắp tên các kiến trúc sư tụ tập quanh những xu hướng kiến trúc quan trọng nhất. Tên của các xu hướng hay trường phái được thể hiện với kích cỡ khác nhau, và tên nào càng lớn thì càng nổi bật, cho thấy lúc đó có nhiều công trình và kiến trúc sư theo đuổi. Những cái tên lớn như UTOPIAN (Lý tưởng), HEROIC (Anh hùng), FASCIST (Phát-xít) hay BUREAUCRATIC (Quan liêu) được đặt trong những vùng rõ ràng. Xen giữa các vùng màu này là khoảng trắng với ranh giới và độ rộng không đều nhau.
Các khoảng trắng
Khoảng trắng không chỉ là yếu tố trang trí hay ngẫu nhiên đâu. Thực ra, chúng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và biểu tượng trực quan. Đầu tiên, đây là nơi các trào lưu gặp gỡ và ảnh hưởng lẫn nhau. Mặt khác, chúng cho thấy sự không tương thích giữa các truyền thống, giúp tách biệt những tư tưởng đối lập hoặc phát triển độc lập với nhau. Thứ hai, khoảng trắng thể hiện sự gián đoạn trong lịch sử kiến trúc khi một phong cách dừng lại hoặc gặp khủng hoảng; khi không có phát minh nổi bật nào; hoặc khi xã hội và công nghệ chưa thúc đẩy sự phát triển kiến trúc. Tiếp theo, đây là không gian cho những xu hướng mới bất ngờ xuất hiện nhờ công nghệ, văn hóa xã hội hay nhận thức triết học mới,… Cuối cùng, khoảng trắng đóng vai trò như vùng tiềm năng khó đoán trước hoàn toàn nhưng lại mở ra cơ hội suy đoán và khuyến khích sáng tạo cũng như phản tư.
Những dự đoán về tương lai
Góc phải của bản đồ chứa các nhãn được Jencks gọi là “Các cụm phát minh”, do các chuyên gia, kiến trúc sư, nhà khoa học viễn tưởng và những người hoạt động trong lĩnh vực dự đoán tương lai dự đoán. Những cụm này chỉ ra thời điểm mà những phát minh lớn sẽ được kiến trúc sư tiếp nhận, có ảnh hưởng đến môi trường xây dựng hoặc trở thành nguồn cảm hứng trong thập kỷ.
Ví dụ: nếu các nhà sinh học dự đoán rằng vào khoảng năm 1990 sẽ có hàng loạt đột phá sinh học kỳ diệu, thì hoàn toàn có thể tiên liệu rằng “kỷ nguyên sinh học” sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến giới kiến trúc sư, cung cấp cho họ nền tảng và công cụ cần thiết, và được tiếp nhận bởi truyền thống Trực giác. Từ đó hình thành nên trường phái kiến trúc “Biomorphic”.
Tương tự với các chuyên ngành khác như khoa học điều khiển học hay nghiên cứu vũ trụ – những lĩnh vực mà từ những năm 1970 đã bắt đầu thu hút sự quan tâm của giới kiến trúc sư để khám phá ý nghĩa sâu xa và khai thác tiềm năng.
Các dạng thời gian
Bản đồ không chỉ phân loại sáu truyền thống kiến trúc lớn theo trục thời gian tuyến tính, mà còn đặt kiến trúc trong bối cảnh rộng hơn của nền văn minh. Đây là một tiến trình dao động giữa các yếu tố như tuyến tính và tuần hoàn, chu kỳ và một chiều, truyền thống và đột phá. Những yếu tố này cùng tồn tại, dao động và tương tác lẫn nhau một cách hài hòa.
-
Khả nghịch (Reversible) và Bất khả nghịch (Irreversible)
Thời gian Khả nghịch tuần hoàn theo chu kỳ với sự hồi sinh của phong cách cũ thông qua việc tái cấu trúc và lai ghép dưới dạng hình thức mới, chẳng hạn như Tân cổ điển, Art Deco, và Hậu hiện đại. Ngược lại, Thời gian Bất khả nghịch mang tính chất tuyến tính và một chiều khi nó cắt đứt và đổi mới hoàn toàn để sáng tạo ra những phong cách và công nghệ mới như Parametric hay Cybernetics.
-
Cấu trúc (Structural) và Sáng tạo (Creative)
Đây là cách nhìn nhận song hành hai chiều kích vận động chính của lịch sử kiến trúc, phản ánh cả tính ổn định và tính đột phá trong quá trình sáng tạo. Nó có thể được coi là một phần mở rộng của khái niệm “Thời gian khả nghịch” và “Thời gian bất khả nghịch”, nhưng nhấn mạnh vào vai trò của kiến trúc sư và hệ tư tưởng sáng tạo.
“Thời gian cấu trúc” gắn liền với các kết cấu nền tảng trong lịch sử như khuôn mẫu, quy luật, truyền thống và hệ giá trị định hình cách tư duy kiến trúc theo từng thời kỳ. Chúng ta có thể liên hệ với những phong cách kinh điển như Cổ điển, Gothic hay Hiện đại. Ngược lại, “Thời gian sáng tạo” đi kèm với sự bùng phát ý tưởng, đổi mới và phát minh thường xuất hiện ở những thời điểm khủng hoảng, đột phá hoặc chuyển mình văn hóa – công nghệ. Những thay đổi này có thể bắt nguồn từ cảm hứng trực giác, ngẫu nhiên hoặc cú sốc công nghệ; điều này được minh họa qua những tên tuổi như Le Corbusier, Frank Lloyd Wright, Cedric Price, Rem Koolhaas và Zaha Hadid.
ƯU, NHƯỢC ĐIỂM
Là một bản đồ ưu việt, “Cây tiến hoá” vẫn tồn tại những hạn chế nhất định theo đánh giá của chính tác giả. Thứ nhất, do được trình bày trên mặt phẳng hai chiều, nên các mối quan hệ giữa các truyền thống, ngoại trừ những truyền thống nằm cạnh nhau, khó có thể biểu hiện rõ ràng. Một mô hình lý tưởng có thể phản ánh đúng bản chất sự kiện sẽ thể hiện các dòng chảy giao cắt và uốn lượn 360 độ, vì các kiến trúc sư liên tục dịch chuyển giữa các truyền thống và chịu ảnh hưởng từ yếu tố bên ngoài. Điều này cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa “các loài kiến trúc” và “các loài tự nhiên”. Chỉ trong kiến trúc mới có khả năng để một “loài” nhảy từ truyền thống này sang truyền thống khác, tự do lai ghép ý tưởng và tạo ra “hậu duệ”. Trong khi đó, rùa biển không thể giao phối thành công với hươu cao cổ. Điều đó chứng minh rằng ý tưởng và hình thức kiến trúc có khả năng lai tạo vô tận và đầy ngẫu hứng.
Thứ hai, “Cây tiến hóa” chỉ thể hiện một chuỗi xu hướng được dự đoán theo thời gian mà không phản ánh được những xu hướng thay thế. Trong khi ở các mô hình tiên đoán tinh vi hơn như của nhà vật lý Herman Kahn đã đưa ra nhiều thế giới phụ thuộc vào các giả định khác nhau. Dù chuỗi diễn tiến trong cây tiến hóa chưa được khai triển sâu sắc nhưng ông hy vọng rằng sự thiếu linh hoạt sẽ được bù đắp bằng chiều sâu để người khác có thể tự xây dựng kịch bản thay thế. Jencks nhận định rằng ưu điểm lớn nhất của “Cây tiến hóa”, giống như các mô hình dự đoán không bất ngờ (surprise-free projections), là nó tạo ra một khung lý thuyết nền tảng cho suy luận qua đó có thể nhận diện biến đổi sau này.
Địa chỉ: 63/20 Lê Lai, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP.HCM
Điện thoại: 0587878388
Email: akitek.vn@gmail.com
Website: akitek.vn
Akitek.vn là đơn vị hàng đầu chuyên tư vấn thiết kế kiến trúc, kết cấu MEP và thi công nội thất, thiết kế thi công các công trình biệt thự, nhà phố, căn hộ, chung cư và đặc biệt thiết kế trang trí văn phòng, showroom, nhà hàng, khách sạn…
Nguồn: “The Evolutionary Tree”: Cây tiến hóa của dòng chảy tư tưởng kiến trúc hiện đại

